Lớp học
|
Sáng |
Chiều |
Tối |
Ngày | Thứ | Buổi | Tham gia | Báo nghỉ | Nội dung | Lớp | NgàyVN |
---|
Item ID | Product | List Price | Unit Cost |
---|
Ứng dụng | ID Meeting |
---|
Họ tên | Giờ DD | Tham gia | Báo nghỉ | Lớp |
---|
Nội dung | Đạt |
---|