QUI ƯỚC KÝ HIỆU BẢN VẼ
Ký hiệu bản vẽ phải đáp ứng nhiều yêu cầu để phân biệt, định vị dễ dàng trong tập hồ sơ. Hiểu một cách thông thường, Ký hiệu bản vẽ (Số bản vẽ) đặt theo thứ tự như số trang trong một cuốn sách. Nhưng để dễ nhận dạng hơn, từ xưa đã qui ước các ký tự phía trước để phân biệt bộ môn, hạng mục, loại dự án,...Trong Revit, ký hiệu bản vẽ được đặt trong vòng tròn, vì vậy số ký tự có giới hạn là 6. Một nhu cầu lớn nữa là khi cần thêm bớt bản vẽ vào giữa danh mục mà không ảnh hưởng đến các ký hiệu của các bản vẽ phía sau, cần phải qui ước thêm là phân nhóm theo loại bản vẽ.
I. Thành phần trong ký hiệu bản vẽ:
Gồm 3 nhóm: [Nhóm 1].[Nhóm 2].[Nhóm 3]
Mỗi nhóm gồm 2 ký tự, cách nhau bằng dấu chấm (.)
Ví dụ: A.08.11 chi tiết cửa đi 02
A.08.21 chi tiết cửa sổ 01
II. Giải thích thông tin trong nhóm:
[Nhóm 1]
Bộ môn |
Ký hiệu nhóm 1 - EN |
Ký hiệu nhóm 1 - VN |
Kiến trúc |
A |
KT |
Kết cấu |
S |
KC |
ME- Điện |
E |
DI |
ME- Nước |
P |
NU |
ME-Thông tin |
IS |
IS |
ME- PCCC |
FS |
FS |
ME-Chống sét |
LS |
LS |
ME-ĐHKK |
AV |
AV |
[Nhóm 2]
Bộ môn |
Mục |
Ký hiệu nhóm 2 |
---|---|---|
Kiến trúc |
A. |
|
|
Tổng thể |
00 |
|
Mặt bằng kiến trúc |
01 |
|
Mặt đứng kiến trúc |
02 |
|
Mặt cắt kiến trúc |
03 |
|
Mặt bằng sàn |
04 |
|
Mặt bằng trần |
05 |
|
Mặt bằng bố trí cửa |
06 |
|
Chi tiết cầu thang ram dốc |
07 |
|
Chi tiết cửa vách kính |
08 |
|
Chi tiết khu vực đặc biệt |
09 |
|
Chi tiết bếp+ WC |
10 |
|
Chi tiết khác |
11 |
Kết cấu |
S. |
|
|
Tổng thể, qui ước |
00 |
|
Móng ( mặt bằng, chi tiết ) |
01 |
|
Cột ( mặt bằng định vị,chi tiết ) |
02 |
|
Dầm ( mặt bằng, chi tiết ) |
03 |
|
Sàn ( bố trí thép, chi tiết cấu tạo ) |
04 |
|
Mặt đứng ( thể hiện lanh tô bổ trụ ) |
05 |
|
Chi tiết Ramp, cầu thang |
06 |
|
Chi tiết khác |
07 |
|
Thống kê |
08 |
|
Kết cấu thép |
09 |
ME |
ME. |
|
|
Mục lục |
00 |
Điện |
E. |
|
|
Tổng thể, qui ước, cấu tạo điển hình |
00 |
|
Sơ đồ đơn tuyến |
01 |
|
Mặt bằng bố trí thiết bị |
02 |
|
Mặt bằng bố trí chiếu sáng |
03 |
|
Chi tiết khác |
04 |
Cấp thoát nước |
P. |
|
|
Tổng thể, qui ước, cấu tạo điển hình |
00 |
|
Sơ đồ không gian cấp thoát nước |
01 |
|
Cấp nước |
02 |
|
Thoát nước |
03 |
|
Chi tiết khác |
04 |
Thông tin liên lạc |
IS. |
|
|
Tổng thể, qui ước, cấu tạo điển hình |
00 |
|
Sơ đồ nguyên lý |
01 |
|
Mặt bằng thiết bị |
02 |
|
Cấu tạo khác |
03 |
PCCC |
FS. |
|
|
Tổng thể, qui ước, cấu tạo điển hình |
00 |
|
Sơ đồ nguyên lý |
01 |
|
Mặt bằng bố trí thiết bị chữa cháy |
02 |
|
Mặt bằng bố trí thiết bị báo cháy |
03 |
|
Cấu tạo khác |
04 |
Chống sét |
LS. |
|
|
Tổng thể, qui ước, cấu tạo điển hình |
00 |
|
Mặt bằng bố trí thiết bị |
01 |
|
Cấu tạo khác |
02 |
Điều hòa không khí |
AV. |
|
|
Tổng thể, qui ước, cấu tạo điển hình |
00 |
|
Sơ đồ nguyên lý |
01 |
|
Mặt bằng bố trí ĐHKK |
02 |
|
MB bố trí thông gió |
03 |
|
Cấu tạo khác |
04 |