Trung Tâm Revit Thực Hành NPD Buổi 8: Thiết lập kế hoạch thực hiện pre- BEP 601/1 Lô A, CMT8, P15, Q10, TP.HCM 6,000,000VND/Khóa +84-913-875-375 Trung Tâm Revit Thực Hành NPD

Ths.KTS NGUYỄN PHƯỚC DỰ

Tài liệu học Revit, Tác giả : ThS.KTS.Nguyễn Phước Dự
Nội dung chính:
- Giới thiệu về kế hoạch BIM sơ bộ Pre-BEP
- Cách thành lập, các form mẫu

- Giới thiệu về kế hoạch BIM sơ bộ Pre-BIM


Trong hành trình triển khai BIM cho một dự án, việc lập kế hoạch là tối quan trọng. Tuy nhiên, trước khi có một Kế hoạch Thực hiện BIM (BIM Execution Plan - BEP) chính thức và chi tiết, chúng ta thường cần một tài liệu sơ bộ, mang tính chất tiền đề. Tài liệu này được gọi là Kế hoạch BIM Sơ bộ (thường được nhắc đến là Pre-BIM Execution Plan hoặc Pre-appointment BEP theo chuẩn ISO 19650).

1. Kế hoạch BIM Sơ bộ là gì?

Kế hoạch BIM Sơ bộ là một tài liệu tóm tắt, mang tính định hướng được phát triển bởi Chủ đầu tư hoặc bên thuê chính (Appointing Party) trước khi chính thức bổ nhiệm các bên tham gia dự án (nhà thầu thiết kế, thi công, v.v.). Mục đích của nó là truyền đạt các yêu cầu và kỳ vọng ban đầu về BIM cho tất cả các đối tác tiềm năng.

Hãy hình dung nó như một "bản nháp" hoặc "tuyên bố ý định" về BIM của Chủ đầu tư. Nó đặt ra các câu hỏi và khung sườn ban đầu mà các bên được mời thầu sẽ phải trả lời và xây dựng chi tiết hơn trong BEP của riêng họ.

2. Tại sao cần Kế hoạch BIM Sơ bộ?

Việc có một Kế hoạch BIM Sơ bộ mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Xác định rõ ràng mục tiêu ban đầu: Chủ đầu tư có thể trình bày rõ ràng mục đích áp dụng BIM, các trường hợp sử dụng BIM mong muốn và những lợi ích kỳ vọng từ việc triển khai BIM trong dự án. Điều này giúp các bên tham gia hiểu được tầm nhìn tổng thể.

  • Thiết lập kỳ vọng về thông tin: Nó phác thảo các Yêu cầu Trao đổi Thông tin (EIR) sơ bộ, giúp các nhà thầu tiềm năng nắm được loại thông tin, mức độ chi tiết và thời điểm cần bàn giao thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng để họ có thể định giá và lập kế hoạch nguồn lực phù hợp.

  • Đánh giá năng lực các bên tham gia: Khi các nhà thầu tiềm năng phản hồi Kế hoạch BIM Sơ bộ (thường là trong hồ sơ dự thầu), Chủ đầu tư có thể đánh giá được năng lực BIM, sự hiểu biết và cách tiếp cận của họ đối với việc quản lý thông tin.

  • Cơ sở cho việc lựa chọn đối tác: Giúp Chủ đầu tư lựa chọn các nhà thầu không chỉ dựa trên kinh nghiệm truyền thống mà còn dựa trên khả năng đáp ứng yêu cầu BIM, thúc đẩy một "cuộc chơi" công bằng và minh bạch hơn về năng lực số.

  • Giảm thiểu rủi ro: Bằng cách thiết lập các yêu cầu ngay từ đầu, Kế hoạch BIM Sơ bộ giúp giảm thiểu rủi ro về hiểu lầm, thiếu sót thông tin, hoặc các vấn đề phát sinh do không thống nhất về BIM sau này.

  • Nền tảng cho BEP chính thức: Đây là cơ sở để các bên được bổ nhiệm phát triển BEP chi tiết của họ. Nó cung cấp các thông tin đầu vào cần thiết để BEP chính thức được lập ra một cách hiệu quả và phù hợp với mục tiêu của Chủ đầu tư.

3. Nội dung chính của Kế hoạch BIM Sơ bộ

Một Kế hoạch BIM Sơ bộ điển hình thường bao gồm các thông tin sau:

  • Thông tin tổng quan về dự án: Tên dự án, địa điểm, loại hình, quy mô, các mốc thời gian chính.

  • Mục tiêu áp dụng BIM của Chủ đầu tư: Các trường hợp sử dụng BIM mong muốn (ví dụ: phát hiện va chạm, bóc tách khối lượng, mô phỏng tiến độ, hỗ trợ quản lý tài sản).

  • Phạm vi áp dụng BIM: Các bộ môn nào, giai đoạn nào của dự án sẽ áp dụng BIM.

  • Các yêu cầu trao đổi thông tin (EIR) sơ bộ:

    • Các mốc bàn giao thông tin chính (khi nào cần bàn giao).

    • Các loại thông tin cần bàn giao (mô hình, bản vẽ, dữ liệu thuộc tính, tài liệu).

    • Định dạng thông tin mong muốn (ví dụ: IFC, PDF, Excel).

    • Mức độ chi tiết của thông tin (LOD/LOI) tại mỗi mốc.

  • Yêu cầu về Môi trường Dữ liệu Chung (CDE) sơ bộ: Nếu Chủ đầu tư có nền tảng CDE mong muốn hoặc các yêu cầu chung về cách dữ liệu sẽ được quản lý.

  • Các tiêu chuẩn và quy định tham khảo: Liệt kê các tiêu chuẩn BIM (ISO 19650), quy định pháp luật Việt Nam, hoặc hướng dẫn nội bộ mà dự án sẽ tuân thủ.

  • Yêu cầu về năng lực BIM của các bên tham gia: Các tiêu chí cơ bản về kinh nghiệm và năng lực BIM mà Chủ đầu tư mong đợi.

4. Vị trí trong Quy trình BIM theo ISO 19650

Theo ISO 19650, Kế hoạch BIM Sơ bộ (hay Pre-appointment BEP) được phát triển trong Giai đoạn 2: Lập kế hoạch và phê duyệt dự án (Planning and project approval). Cụ thể, nó là một phần của quá trình Chủ đầu tư xác định các yêu cầu của mình và mời các nhà thầu tiềm năng phản hồi lại các yêu cầu đó. Sau khi các bên được bổ nhiệm, họ sẽ phát triển BEP chi tiết của riêng mình dựa trên Kế hoạch BIM Sơ bộ này và các yêu cầu được xác định rõ hơn.

Tóm lại, Kế hoạch BIM Sơ bộ là một công cụ quan trọng giúp Chủ đầu tư thiết lập tầm nhìn BIM của mình ngay từ giai đoạn đầu, tạo tiền đề vững chắc cho việc triển khai BIM hiệu quả và thành công trong dự án.
 



 

Giới thiệu về Kế hoạch Thực hiện BIM (BEP) và So sánh với Kế hoạch BIM Sơ bộ (Pre-BEP)

Trong bối cảnh ứng dụng Mô hình Thông tin Xây dựng (BIM), việc lập kế hoạch là một yếu tố then chốt quyết định sự thành công của dự án. Để đảm bảo mọi bên liên quan hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và cách thức làm việc chung, hai tài liệu kế hoạch quan trọng đã ra đời: Kế hoạch BIM Sơ bộ (Pre-BIM Execution Plan - Pre-BEP)Kế hoạch Thực hiện BIM (BIM Execution Plan - BEP). Mặc dù cả hai đều phục vụ mục đích lập kế hoạch BIM, chúng có vai trò, thời điểm phát triển và mức độ chi tiết khác nhau rõ rệt.

1. Kế hoạch Thực hiện BIM (BIM Execution Plan - BEP) là gì?

Kế hoạch Thực hiện BIM (BEP) là một tài liệu chi tiết, toàn diện và có tính ràng buộc, được phát triển bởi các bên được Chủ đầu tư bổ nhiệm (ví dụ: liên danh thiết kế, tổng thầu thi công) để giải thích cách thức họ sẽ thực hiện các yêu cầu thông tin của Chủ đầu tư (EIR) trong suốt vòng đời dự án.

Hãy hình dung BEP như một "bản hợp đồng hành động" về BIM. Nó chuyển hóa các mục tiêu và yêu cầu tổng quát của Chủ đầu tư thành các quy trình, tiêu chuẩn và trách nhiệm cụ thể mà các bên liên quan phải tuân thủ. BEP thường được các bên được bổ nhiệm phát triển sau khi họ trúng thầu và trước khi công việc tạo lập thông tin BIM chính thức bắt đầu. Tài liệu này cần được Chủ đầu tư xem xét và phê duyệt.

Mục đích chính của BEP:

  • Làm rõ vai trò và trách nhiệm: Phân công cụ thể ai làm gì trong quy trình BIM.

  • Thống nhất quy trình làm việc: Mô tả chi tiết cách thức tạo lập, quản lý, trao đổi và bàn giao thông tin.

  • Thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật: Quy định rõ các định dạng, mức độ chi tiết (LOD/LOI), quy tắc đặt tên, hệ tọa độ, v.v.

  • Xác định công cụ và công nghệ: Liệt kê các phần mềm, nền tảng CDE sẽ được sử dụng.

  • Quản lý rủi ro: Đưa ra các biện pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến thông tin và quy trình BIM.

  • Đảm bảo chất lượng thông tin: Thiết lập các quy trình kiểm tra và phê duyệt thông tin.

2. So sánh Kế hoạch BIM Sơ bộ (Pre-BEP) và Kế hoạch Thực hiện BIM (BEP)

Để hiểu rõ hơn về hai tài liệu này, chúng ta hãy cùng so sánh chúng dựa trên các tiêu chí quan trọng:


Tiêu chí Kế hoạch BIM Sơ bộ (Pre-BEP) Kế hoạch Thực hiện BIM (BEP)
Thời điểm phát triển Trước khi bổ nhiệm các bên (giai đoạn mời thầu/đề xuất). Sau khi bổ nhiệm các bên (sau khi trúng thầu, trước khi bắt đầu công việc BIM).
Ai phát triển? Chủ đầu tư (hoặc đại diện của Chủ đầu tư, ví dụ: Quản lý dự án). Các bên được bổ nhiệm (ví dụ: Liên danh thiết kế, Tổng thầu thi công).
Mục đích chính - Đặt ra yêu cầu, tầm nhìn và kỳ vọng ban đầu về BIM.
- Đánh giá năng lực BIM của các nhà thầu tiềm năng.
- Giải thích chi tiết cách thức các yêu cầu BIM (từ EIR) sẽ được thực hiện.
- Trở thành tài liệu tham chiếu/hợp đồng về BIM cho dự án.
Mức độ chi tiết Tổng quát, định hướng, chứa các yêu cầu trao đổi thông tin (EIR) sơ bộ. Chi tiết, cụ thể, bao gồm quy trình làm việc, tiêu chuẩn kỹ thuật, phân công trách nhiệm rõ ràng.
Tính ràng buộc Mang tính chất mời chào, tham khảo để các bên phản hồi. Có tính ràng buộc cao, là một phần của hợp đồng và phải được Chủ đầu tư phê duyệt.
Nội dung trọng tâm - Mục tiêu BIM tổng thể.
- Các yêu cầu thông tin chính (EIR).
- Các mốc bàn giao sơ bộ.
- Vai trò & Trách nhiệm.
- Quy trình làm việc chi tiết.
- Tiêu chuẩn đặt tên, phân loại.
- Quản lý CDE, kiểm soát chất lượng.
- Kế hoạch trao đổi thông tin.
- Kế hoạch bàn giao.
Quan hệ giữa hai tài liệu Pre-BEP là tiền đề và cơ sở đầu vào để các nhà thầu xây dựng BEP chi tiết của họ. BEP là phản hồi chi tiết của các nhà thầu đối với Pre-BEP và EIR, cụ thể hóa cách họ sẽ đáp ứng các yêu cầu đó.
 

 

3. Vị trí trong Quy trình BIM theo ISO 19650

 

Theo tiêu chuẩn ISO 19650, quy trình quản lý thông tin diễn ra theo từng bước, và Pre-BEP cùng BEP đóng vai trò quan trọng ở các giai đoạn khác nhau:

  • Giai đoạn 2: Lập kế hoạch và phê duyệt dự án (Planning and project approval):

    • Chủ đầu tư (Bên thuê chính) sẽ xác định các Yêu cầu Thông tin Tổ chức (OIR), Yêu cầu Thông tin Tài sản (AIR), và từ đó phát triển Yêu cầu Thông tin Dự án (PIR)Yêu cầu Trao đổi Thông tin (EIR).

    • Cũng trong giai đoạn này, Chủ đầu tư sẽ phát triển một Kế hoạch BIM Sơ bộ (Pre-appointment BEP) để gửi kèm với hồ sơ mời thầu, giúp các bên tiềm năng hiểu rõ yêu cầu BIM và chuẩn bị đề xuất của họ.

  • Giai đoạn 3: Phản hồi Yêu cầu Trao đổi Thông tin (Response to information request):

    • Các nhà thầu tiềm năng sẽ phản hồi EIR và Pre-BEP bằng cách chuẩn bị một Kế hoạch Thực hiện BIM (BEP) sơ thảo (tender response BEP) như một phần của hồ sơ dự thầu.

  • Giai đoạn 4: Sản xuất kế hoạch bàn giao thông tin (Produce information delivery plan):

    • Sau khi trúng thầu và được bổ nhiệm chính thức, bên thắng thầu (lead appointed party) sẽ phát triển BEP chính thức (post-appointment BEP) chi tiết hơn, dựa trên BEP sơ thảo đã nộp và các thảo luận thêm với Chủ đầu tư. BEP này sau đó sẽ được Chủ đầu tư phê duyệt.

    • Từ BEP, các Kế hoạch Bàn giao Thông tin Tổng thể (MIDP) và Kế hoạch Bàn giao Thông tin Nhiệm vụ (TIDP) sẽ được xây dựng.

Tóm lại, Pre-BEP là "kim chỉ nam" ban đầu từ Chủ đầu tư, còn BEP là "lộ trình chi tiết" của các bên thực hiện, biến tầm nhìn BIM thành hành động cụ thể trên dự án. Việc hiểu rõ sự khác biệt và mối quan hệ giữa chúng là rất quan trọng để quản lý thông tin BIM một cách hiệu quả và thành công.




Phân loại BEP:

STT Tên gọi Trọng tâm chính Mức độ chi tiết Đối tượng phù hợp
1 BEP Kiểu:
Quản lý thông tin và qui trình 
  • Tập trung vào: Quản lý thông tin trong CDE, quy trình phối hợp, lịch bàn giao, trao đổi, tối ưu hóa cho hiệu quả thực thi
  • Vừa phải, đủ dùng cho dự án chung cư tại VN, tập trung vào tính khả thi.
  • Dự án trung bình - lớn, muốn áp dụng BIM hiệu quả nhưng không quá phức tạp hóa quy trình.
2 BEP Kiểu:
Quản lý Hợp đồng và Kỹ thuật Chuyên sâu
  • Các khía cạnh hợp đồng, thương mại, vai trò trách nhiệm, quản lý thông tin và mô hình chi tiết, các yêu cầu kỹ thuật sâu rộng. 
  • Đủ cả pháp lý + kỹ thuật + luồng dữ liệu
  • Rất chi tiết, chuyên sâu, bao quát mọi khía cạnh theo chuẩn ISO 19650, phù hợp cho các dự án quy mô lớn, phức tạp và yêu cầu kiểm soát cao.
  • Dự án rất lớn, đa quốc gia, yêu cầu tuân thủ chuẩn mực quốc tế cao, hoặc các tổ chức đã có năng lực BIM trưởng thành.
3 BEP Kiểu:
Kỹ thuật Mô hình (Model-Focus)
  • Tập trung vào: LOD, phần mềm, cấu trúc file, kiểm tra va chạm
  • Rất chi tiết phần kỹ thuật, nhưng ít nội dung pháp lý
  • Dự án yêu cầu mô hình hóa sâu, nhiều nhóm thiết kế
4 BEP Kiểu:
Tích hợp (Full BIM Execution Plan)
  • Kết hợp cả 3 nhóm trên: quản lý, kỹ thuật, hợp đồng
  • Có tất cả mục lớn: EIR, CDE, LOD, clash, Cáp độ bảo mật,...
  • Các dự án sử dụng BIM ở mức cao, có CDE chuẩn

 

- Cách thành lập, các form mẫu

BEP - QUẢN LÝ THÔNG TIN VÀ QUI TRÌNH (Tải template)

Phần 1.         GIỚI THIỆU VÀ PHẠM VI ÁP DỤNG   

1.1         Mục đích  
1.2         Tiêu chuẩn và tài liệu tham khảo chuẩn mực  
1.3         Các định nghĩa và từ viết tắt 
1.4         Phạm vi áp dụng  

Phần 2.         THÔNG TIN DỰ ÁN  

2.1         Mô tả dự án  
2.2         Yêu cầu thông tin của dự án  
2.3         Lịch trình bàn giao thông tin  

Phần 3.         TIÊU CHUẨN -BIỂU MẪU- QUI TRÌNH BIM   

3.1         Hệ thống tiêu chuẩn áp dụng  
3.2         Mẫu biểu và tài liệu tham khảo  
3.3         Quy trình phối hợp và trao đổi thông tin BIM   

Phần 4.         TỔ CHỨC CDE VÀ QUẢN LÝ THÔNG TIN  

4.1         Nền tảng và Công cụ CDE  
4.2         Cấu trúc thư mục và phân vùng dữ liệu trong CDE  
4.3         Quản lý mã hoá, phân loại và đặt tên tệp tin  
4.4         Trách nhiệm và quyền truy cập trong CDE  
4.5         Quản lý vòng đời thông tin và truy vết 

Phần 5.         CHIẾN LƯỢC BÀN GIAO VÀ LƯU TRỮ THÔNG TIN  

5.1         Mục tiêu bàn giao thông tin  
5.2         Các loại thông tin cần bàn giao  
5.3         Thời điểm và hình thức bàn giao  
5.4         Tiêu chuẩn và định dạng thông tin bàn giao  
5.5         Quy trình phê duyệt trước bàn giao  
5.6         Lưu trữ và duy trì dữ liệu sau dự án  
5.7         Trách nhiệm các bên  

Phần 6.         KẾ HOẠCH TRAO ĐỔI THÔNG TIN  

6.1         Mục đích của Kế hoạch Trao đổi Thông tin  
6.2         Loại thông tin cần trao đổi 
6.3         Chu kỳ và thời điểm trao đổi 
6.4         Trách nhiệm trao đổi thông tin  
6.5         Công cụ và phương tiện trao đổi 
6.6         Quy trình giải quyết sự cố và thay đổi thông tin  
6.7         Kiểm soát chất lượng thông tin  

Phần 7.         PHỤ LỤC KÈM THEO   

7.1         Bảng phân quyền truy cập CDE  
7.2         Mẫu đặt tên tệp tin theo mã hóa  
7.3         Lịch trình trao đổi thông tin  
7.4         Ma trận trách nhiệm trao đổi 


BEP - QUẢN LÝ HỢP ĐỒNG VÀ KỸ THUẬT CHUYÊN SÂU (Tải template)

1       Tài liệu Kế hoạch thực hiện BIM (BEP) trước khi bổ nhiệm.. 

1.1         Căn chỉnh AS ISO 19650. 
1.2         Mục đích. 
1.3         Ứng dụng. 
1.4         Cập nhật và sửa đổi 

2       Chi tiết dự án. 

2.1         Mô tả dự án. 
2.2         Mục tiêu dự án. 

3       Thuộc về thương mại 

3.1         Chiến lược mua sắm.. 
3.2         Các thành viên trong nhóm giao hàng. 
3.3         Môi trường dữ liệu chung (CDE) 
3.4         Cơ sở điều phối BIM.. 
3.5         Các mốc quan trọng cung cấp thông tin dự án. 
3.6         Các sửa đổi đối với EIR. 
3.7         Sử dụng BIM bổ sung. 
3.8         Cấu trúc nhóm giao hàng. 
3.9         Vai trò và trách nhiệm.. 
3.10       Sản phẩm giao. 

4       Quản lý – Thông tin chung. 

4.1         Đội giao hàng Chiến lược triển khai EIR. 
4.2         Chiến lược liên kết và cấu trúc phân tích container thông tin. 
4.3         Ma trận trách nhiệm cấp cao. 
4.4         Đảm bảo chất lượng thông tin. 
4.5         Bảo mật thông tin và quyền riêng tư. 
4.6         Quản lý CDE. 
4.7         Sắp xếp hợp tác. 

5       Quản lý – Mô hình 3D. 

5.1         Vị trí và bố trí dự án. 
5.2         Mô hình hóa các điều kiện hiện có. 
5.3         Đảm bảo chất lượng mô hình. 
5.4         và chia sẻ mô hình. 
5.5         Trao đổi mô hình. 
5.6         Trao đổi bản vẽ. 
5.7         Phát triển mô hình. 
5.8         Phối hợp 3D.. 
5.9         Bàn giao mô hình chính. 

6       Kỹ thuật 

6.1         Phần mềm.. 
6.2         Cơ sở hạ tầng CNTT. 
6.3         Tài nguyên cộng tác. 
6.4         Cơ sở điều phối BIM.. 
6.5         Tiêu chuẩn dữ liệu. 
6.6         Mô hình hóa đối tượng BIM.. 
6.7         Tiêu chuẩn và thông tin tham khảo dự án. 

7       Tài liệu tham khảo. 

8       Phụ lục A – Vai trò và trách nhiệm của nhóm giao hàng. 

8.1         Quản lý thông tin. 
8.2         Quản lý BIM dự án. 
8.3         Quản lý BIM thiết kế. 
8.4         Trưởng nhóm BIM kỷ luật 
8.5         Quản lý BIM xây dựng. 
8.6         Sửa đổi về vai trò và trách nhiệm.. 
8.7         Sơ yếu lý lịch của các thành viên nhóm giao hàng. 
8.8         Phân bổ nguồn nhân lực. 

9       Phụ lục B – Ma trận trách nhiệm cấp cao. 

9.1         Trách nhiệm của phần tử mô hình. 

10          Phụ lục C – Quyền lập mô hình. 

10.1       Quyền mô hình hóa. 

11          Phụ lục D – Tài liệu mô tả mô hình (MDD) 

11.1       Mẫu MDD.. 

12          Phụ lục E – Phát hiện xung đột 

12.1       Mục tiêu phát hiện xung đột 
12.2       Trách nhiệm phát hiện xung đột 
12.3       Cuộc họp phát hiện xung đột 
12.4       Lịch trình phát hiện xung đột 
12.5       Quy tắc phát hiện xung đột 
12.6       Dung sai va chạm.. 
12.7       Ưu tiên giải quyết xung đột 
12.8       Báo cáo phát hiện xung đột 
12.9       Màu sắc phát hiện xung đột 




BEP - KỸ THUẬT MÔ HÌNH (MODEL-FOCUS)

  1. Giới thiệu chung

1.1 Mục đích của kế hoạch
1.2 Phạm vi áp dụng
1.3 Từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành

  1. Tổ chức và trách nhiệm

2.1 Danh sách nhóm tham gia mô hình
2.2 Vai trò BIM và trách nhiệm
2.3 Kênh liên lạc và phối hợp kỹ thuật

  1. Chiến lược mô hình hóa

3.1 Phân tách mô hình theo gói thầu/khu vực
3.2 Chiến lược đặt tên mô hình
3.3 Cấu trúc model (link model, shared coordinates)

3.4 Phân lớp mô hình (Worksets, Layering)

  1. Yêu cầu thông tin mô hình

4.1 Mức độ phát triển (LOD)
4.2 Thông tin phi hình học (thuộc tính, tham số)
4.3 Phân loại theo hệ thống (Mỹ, Omniclass, UniClass…)

  1. Tiêu chuẩn kỹ thuật mô hình

5.1 Phần mềm và phiên bản sử dụng
5.2 Template, Family, Object Library
5.3 Quy ước đặt tên đối tượng, tham số, vật liệu
5.4 Đơn vị, tọa độ, lưới trục

  1. Trao đổi và chia sẻ mô hình

6.1 Định dạng file (RVT, IFC, NWC,…)
6.2 Tần suất cập nhật
6.3 Quản lý liên kết mô hình (link/copy/overlay)
6.4 Giao thức gửi/nhận mô hình

  1. Kiểm tra mô hình (Model Review)

7.1 Kiểm tra chất lượng mô hình (QA/QC checklist)
7.2 Kiểm tra va chạm (Clash Detection)
7.3 Ghi nhận và xử lý lỗi mô hình

  1. Ứng dụng mô hình

8.1 Mô phỏng tiến độ (4D)
8.2 Bóc tách khối lượng (5D)
8.3 Phân tích năng lượng, ánh sáng, thông gió, v.v.

  1. Lưu trữ và quản lý phiên bản

9.1 Lưu trữ file gốc, file nén
9.2 Đánh số phiên bản mô hình
9.3 Giao thức sao lưu và phục hồi dữ liệu

  1. Phụ lục

A. Danh sách phần mềm được chấp thuận
B. Mẫu kiểm tra chất lượng mô hình
C. Mẫu lịch gửi mô hình
D. Danh sách Family dùng chung


Sách học BIM & Revit, Tác giả : ThS.KTS.Nguyễn Phước Dự

(Nhấn Ctrl+V để Paste ảnh từ Clipboard)
Khách Đăng nhập